Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cắn xé



verb
To worry, to gnaw
đàn chó sói cắn xé lẫn nhau the band of wolves worried one another
bị lương tâm giày vò cắn xé to be nagged at and worried by one's conscience

[cắn xé]
động từ
To worry, to gnaw, harass; torment
đàn chó sói cắn xé lẫn nhau
the band of wolves worried one another
bị lương tâm giày vò cắn xé
to be nagged at and worried by one's conscience



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.